Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi tiết
[chi tiết]
|
detail; particular
Kể
rành rọt
từng
chi tiết
trận đánh
To retell the battle in every detail
Cung cấp
càng
nhiều
chi tiết
càng tốt
To give as many details as possible
Đi sâu vào
chi tiết
To go into details/particulars
Không
thấy
chủ đề
chính
vì
quá
chú trọng
chi tiết
Not to see the wood for the trees
Muốn
biết
thêm
chi tiết
,
anh
nên
phỏng vấn
những
người
từng
đi
máy bay
Concorde
For more information/for further information/for additional information/for further particulars/for further details, you should interview those who have flown in/with Concorde
part (of a machine)
Lắp
các
chi tiết
To assemble the parts (of a machine)
Những
chi tiết
của
chiếc
đồng hồ
The parts of a watch
minute; detailed
Dàn bài
rất
chi tiết
A very detailed scheme
Đây là
bản
mô tả
chi tiết
dây chuyền
lắp ráp
máy vi tính
This is a detailed description of the microcomputer assembly line
Chuyên ngành Việt - Anh
chi tiết
[chi tiết]
|
Tin học
detail
Từ điển Việt - Việt
chi tiết
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
phần rất nhỏ, điểm tỉ mỉ trong nội dung sự việc
kể rành rọt từng chi tiết
thành phần riêng lẻ, đơn giản nhất, có thể tháo lắp được, như đinh, ốc,...
chi tiết máy; những chi tiết của chiếc đồng hồ
tính từ
đầy đủ các điểm nhỏ nhất
sơ đồ chi tiết; dàn bài chi tiết
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.